Tiếng Trung, với hệ thống ngữ pháp phức tạp và cách sử dụng từ ngữ linh hoạt, luôn là một thử thách đối với người học. Nắm vững các cấu trúc câu cơ bản là chìa khóa để bạn có thể giao tiếp hiệu quả và hiểu sâu sắc ngôn ngữ này. Bài viết này sẽ giới thiệu một số cấu trúc câu trong tiếng Trung, giúp bạn có thể tự tin sử dụng ngôn ngữ này trong cuộc sống hàng ngày.
1. Cấu trúc câu đơn giản (简单句)
Cấu trúc câu đơn giản là loại câu cơ bản nhất, thường chỉ bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ.
a. Chủ ngữ + Vị ngữ (主语 + 谓语)
Ví dụ:
- 我是学生。 (Wǒ shì xuéshēng. ) – Tôi là học sinh.
- 他喜欢吃苹果。 (Tā xǐhuan chī píngguǒ. ) – Anh ấy thích ăn táo.
- 天气很好。 (Tiānqì hěn hǎo. ) – Thời tiết rất đẹp.
Trong cấu trúc này, chủ ngữ và vị ngữ thường được phân biệt bởi một động từ, biểu thị hành động hoặc tình trạng của chủ ngữ.
b. Chủ ngữ + Vị ngữ + Bổ ngữ (主语 + 谓语 + 宾语)
Ví dụ:
- 我买了一本书。 (Wǒ mǎile yī běn shū. ) – Tôi đã mua một quyển sách.
- 他正在写字。 (Tā zhèngzài xiězì. ) – Anh ấy đang viết chữ.
- 我喜欢看电影。 (Wǒ xǐhuan kàn diànyǐng. ) – Tôi thích xem phim.
Cấu trúc này có thêm một phần bổ ngữ, biểu thị đối tượng hoặc hành động được áp dụng lên vị ngữ. Trong tiếng Trung, thứ tự từ trong câu rất quan trọng, nếu không sẽ có thể gây hiểu nhầm ý nghĩa của câu.
Xem thêm: CÁCH HỌC TIẾNG TRUNG NHANH VÀ HIỆU QUẢ NHẤT
2. Cấu trúc câu phức tạp (复杂句)
Cấu trúc câu phức tạp bao gồm nhiều mệnh đề, liên kết với nhau bằng các từ nối hoặc dấu câu.
a. Câu ghép (并列句)
Ví dụ:
- 我去超市买东西,然后回家做饭。 (Wǒ qù chāoshì mǎi dōngxi, ránhòu huíjiā zuòfàn. ) – Tôi đi siêu thị mua đồ, rồi về nhà nấu cơm.
- 他喜欢唱歌,也喜欢跳舞。 (Tā xǐhuan chànggē, yě xǐhuan tiàowǔ. ) – Anh ấy thích hát, cũng thích nhảy.
- 天气很冷,但是阳光很好。 (Tiānqì hěn lěng, dànshì yángguāng hěn hǎo. ) – Thời tiết rất lạnh, nhưng nắng rất đẹp.
Trong cấu trúc này, các mệnh đề đứng độc lập và có cùng giá trị trong câu. Chúng được liên kết bởi các từ nối như “và” (和), “cũng” (也), “nhưng” (但是),…
b. Câu phụ thuộc (从句)
Ví dụ:
- 我喜欢你的朋友,因为他很有趣。 (Wǒ xǐhuan nǐ de péngyǒu, yīnwèi tā hěn yǒuqù. ) – Tôi thích bạn của bạn vì anh ta rất thú vị.
- 她不爱吃肉,所以她是素食主义者。 (Tā bù ài chī ròu, suǒyǐ tā shì sùshí zhǔyìzhě. ) – Cô ấy không thích ăn thịt, vì thế cô ấy là người ăn chay.
Câu phụ thuộc là các mệnh đề bổ sung thông tin cho mệnh đề chính và không thể tồn tại một mình. Trong tiếng Trung, câu phụ thuộc được kết nối với mệnh đề chính bằng các từ liên kết như “vì” (因为), “vì vậy” (所以), “nếu” (如果),…
3. Đảo ngữ (倒装句)
Đảo ngữ là khi đặt trật tự từ trong câu theo một cách khác để tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh hoặc tránh sự lặp lại.
a. Đảo ngữ với “đại từ + động từ + chủ ngữ” (代词 + 动词 + 主语)
Ví dụ:
- 你的妈妈是哪国人? (Nǐ de māmā shì nǎ guó rén? ) – Mẹ của bạn là người nước nào?
- 那本书你买了吗? (Nà běn shū nǐ mǎile ma? ) – Bạn đã mua quyển sách đó chưa?
Trong cấu trúc này, thay vì đặt “chủ ngữ + động từ”, ta đảo ngược lại thành “đại từ + động từ + chủ ngữ” để tạo sự nhấn mạnh cho đại từ trong câu.
b. Đảo ngữ với “副词 + 动词 + 主语” (副词 + 动词 + 主语)
Ví dụ:
- 昨天我去了北京。 (Zuótiān wǒ qùle Běijīng. ) – Hôm qua tôi đã đi Bắc Kinh.
- 很多人都喜欢吃中餐。 (Hěnduō rén dōu xǐhuan chī zhōngcān. ) – Rất nhiều người đều thích ăn cơm Trung Quốc.
Trong cấu trúc này, thay vì đặt “副词 + động từ”, ta đảo ngược lại thành “副词 + động từ + chủ ngữ” để tạo sự nhấn mạnh cho trạng từ trong câu.
Xem thêm: LÍ DO KHIẾN NGÀY CÀNG NHIỀU NGƯỜI VIỆT HỌC TIẾNG TRUNG
4. Cấu trúc câu với giới từ (介词短语)
Cấu trúc này bao gồm một mệnh đề và một giới từ đứng sau để bổ sung thông tin cho mệnh đề.
a. Giới từ + Chủ ngữ + Vị ngữ (介词 + 主语 + 谓语)
Ví dụ:
- 在学校里,我认识了很多新朋友。 (Zài xuéxiào lǐ, wǒ rènshi le hěnduō xīnpéngyǒu. ) – Tại trường học, tôi đã làm quen với rất nhiều bạn mới.
- 他在公园里跑步。 (Tā zài gōngyuán lǐ pǎobù. ) – Anh ấy đang chạy bộ ở công viên.
Trong cấu trúc này, giới từ được đặt trước chủ ngữ để biểu thị nơi chốn, thời gian hoặc cách thức của hành động.
b. Chủ ngữ + Giới từ + Bổ ngữ (主语 + 介词 + 宾语)
Ví dụ:
- 我喜欢坐在沙发上看电影。 (Wǒ xǐhuan zuò zài shāfā shàng kàn diànyǐng. ) – Tôi thích ngồi trên ghế sofa xem phim.
- 妈妈给我买了一件衣服。 (Māmā gěi wǒ mǎile yī jiàn yīfu. ) – Mẹ đã mua cho tôi một chiếc áo.
Trong cấu trúc này, giới từ được đặt sau chủ ngữ và biểu thị vật được áp dụng lên bởi hành động.
5. Câu nghi vấn (疑问句)
Câu nghi vấn là loại câu có tính chất hỏi hoặc nhờ vả thông tin.
a. Câu hỏi đơn giản (简单疑问句)
Ví dụ:
- 你是中国人吗? (Nǐ shì zhōngguó rén ma? ) – Bạn là người Trung Quốc phải không?
- 你几岁了? (Nǐ jǐ suì le? ) – Bạn bao nhiêu tuổi rồi?
Câu hỏi đơn giản thường được hình thành bằng cách đặt từ “吗” hoặc “là” (不是) sau câu khẳng định.
b. Câu hỏi phức tạp (复杂疑问句)
Ví dụ:
- 你为什么不喜欢吃肉? (Nǐ wèishénme bù xǐhuan chī ròu? ) – Tại sao bạn không thích ăn thịt?
- 他是怎么去北京的? (Tā shì zěnme qù Běijīng de? ) – Anh ta đã đi Bắc Kinh như thế nào?
Câu hỏi phức tạp có thêm các trạng từ để mở đầu câu, ví dụ như “tại sao” (为什么), “làm thế nào” (怎么)…
Xem thêm: CÓ NÊN HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE KHÔNG ?
6. Câu phủ định (否定句)
Câu phủ định là loại câu biểu thị sự phủ định hoặc chối bỏ thông tin trong câu.
a. Phủ định với “不” (bù)
Ví dụ:
- 我不喜欢吃辣的食物。 (Wǒ bù xǐhuan chī là de shíwù. ) – Tôi không thích ăn đồ cay.
- 他不会说英文。 (Tā bù huì shuō yīngwén. ) – Anh ấy không biết nói tiếng Anh.
Trong cấu trúc này, từ “不” được đặt trước động từ để biểu thị sự phủ định trong câu.
b. Phủ định với “没有” (méiyǒu)
Ví dụ:
- 我没有时间去购物。 (Wǒ méiyǒu shíjiān qù gòuwù. ) – Tôi không có thời gian đi mua sắm.
- 他没有钱买新手机。 (Tā méiyǒu qián mǎi xīn shǒujī. ) – Anh ấy không có tiền mua điện thoại mới.
Trong cấu trúc này, từ “没有” được đặt trước danh từ để biểu thị sự phủ định trong câu.
Lời kết
Trên đây là những cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung mà bạn cần phải biết khi học ngôn ngữ này. Việc hiểu và áp dụng các cấu trúc câu này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và chính xác hơn trong việc sử dụng tiếng Trung.
Xem thêm: KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE
– Hotline: 0886.106.698
– Website: thedragon.edu.vn
– Zalo: zalo.me/3553160280636890773
– Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienthedragon
– Fanpage: https://www.facebook.com/hocvienthedragon
– Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.