Giới từ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Trung. Chúng ta có thể gặp chúng ở mọi nơi, từ văn bản đơn giản đến những câu thoại phức tạp. Sử dụng giới từ một cách đúng đắn sẽ giúp cho ngôn ngữ trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giới từ trong tiếng Trung và cách sử dụng chúng.
Giới từ là gì?
Giới từ là những từ được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa các từ và cụm từ trong câu. Chúng ta thường sử dụng giới từ để xác định vị trí, thời gian, phương hướng, cách thức hay mục đích của một sự việc. Trong tiếng Trung, giới từ được đặt trước danh từ hoặc cụm danh từ để biểu thị mối quan hệ giữa danh từ đó với các thành phần khác trong câu. Một số giới từ thông dụng trong tiếng Trung bao gồm: 在 (zài), 在… 里 (zài… lǐ), 在… 上 (zài… shàng), 在… 下 (zài… xià), 在… 旁边 (zài… pángbiān).
Thông thường, giới từ chỉ ra vị trí, thời gian, phương hướng, cách thức, mục đích, nguyên nhân hay kết quả của một sự việc.
Ví dụ, trong câu “我在学校上课” (Wǒ zài xuéxiào shàngkè) – Tôi đi học ở trường, ta có thể thấy giới từ 在 (zài) được sử dụng để chỉ vị trí, còn giới từ 上 (shàng) được sử dụng để chỉ thời gian.
Xem thêm: TÍNH TỪ TRONG TIẾNG TRUNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG
Các loại giới từ trong tiếng Trung và cách sử dụng
Giới từ chỉ vị trí
Trong tiếng Trung, có nhiều giới từ được sử dụng để chỉ vị trí. Dưới đây là một số giới từ thông dụng và cách sử dụng của chúng:
在 (zài)
Giới từ này được sử dụng để biểu thị vị trí chung chung, không xác định rõ vị trí cụ thể.
Ví dụ: “我在家” (Wǒ zài jiā) – Tôi đang ở nhà.
在… 里 (zài… lǐ)
Giới từ này được sử dụng để chỉ vị trí bên trong.
Ví dụ: “书在包里” (Shū zài bāo lǐ) – Quyển sách đang ở trong túi.
在… 上 (zài… shàng)
Giới từ này được sử dụng để chỉ vị trí phía trên.
Ví dụ: “杯子在桌子上” (Bēizi zài zhuōzi shàng) – Cái cốc đang ở trên bàn.
在… 下 (zài… xià)
Giới từ này được sử dụng để chỉ vị trí phía dưới.
Ví dụ: “鞋子在床下” (Xiézi zài chuáng xià) – Đôi giày đang ở dưới giường.
在… 旁边 (zài… pángbiān)
Giới từ này được sử dụng để chỉ vị trí bên cạnh.
Ví dụ: “咖啡机在椅子旁边” (Kāfēijī zài yǐzi pángbiān) – Máy pha cà phê đang ở bên cạnh ghế.
Giới từ chỉ thời gian
Trong tiếng Trung, có nhiều giới từ được sử dụng để chỉ thời gian. Dưới đây là một số giới từ thông dụng và cách sử dụng của chúng:
从 (cóng)
Giới từ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian bắt đầu từ một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: “从六点开始” (Cóng liù diǎn kāishǐ) – Từ lúc sáu giờ bắt đầu.
到 (dào)
Giới từ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian kết thúc tại một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: “到下午六点” (Dào xiàwǔ liù diǎn) – Đến lúc sáu giờ chiều.
在… 期间 (zài… qījiān)
Giới từ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ: “在假期期间” (Zài jiàqī qījiān) – Trong khoảng thời gian nghỉ phép.
Xem thêm: DANH TỪ TRONG TIẾNG TRUNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG
Giới từ chỉ phương hướng
Trong tiếng Trung, có nhiều giới từ được sử dụng để chỉ phương hướng. Dưới đây là một số giới từ thông dụng và cách sử dụng của chúng:
向 (xiàng)
Giới từ này được sử dụng để chỉ phương hướng đi ra khỏi, đi vào hoặc đi về hướng nào đó.
Ví dụ: “向西走” (Xiàng xī zǒu) – Đi về phía Tây.
往 (wǎng)
Giới từ này được sử dụng để chỉ hướng đi hoặc di chuyển đến một nơi nào đó.
Ví dụ: “往火车站走” (Wǎng huǒchēzhàn zǒu) – Đi tới ga tàu.
朝 (cháo)
Giới từ này có cùng ý nghĩa với 往 (wǎng), được sử dụng trong các văn bản trang trọng hơn.
Ví dụ: “朝东走” (Cháo dōng zǒu) – Đi về phía Đông.
Giới từ chỉ cách thức
Trong tiếng Trung, có nhiều giới từ được sử dụng để chỉ cách thức. Dưới đây là một số giới từ thông dụng và cách sử dụng của chúng:
用 (yòng)
Giới từ này được sử dụng để chỉ phương tiện hay công cụ được sử dụng để làm việc gì đó.
Ví dụ: “用筷子吃饭” (Yòng kuàizi chīfàn) – Dùng đũa để ăn cơm.
通过 (tōngguò)
Giới từ này được sử dụng để chỉ phương tiện hay công cụ được sử dụng để đạt được một kết quả nào đó.
Ví dụ: “通过学习可以提高汉语水平” (Tōngguò xuéxí kěyǐ tí gāo hànyǔ shuǐpíng) – Qua việc học tập, có thể cải thiện trình độ tiếng Trung.
凭借 (píngjiè)
Giới từ này cũng có nghĩa là “dựa vào”, được sử dụng khi nói về nguyên nhân hoặc lý do của một việc gì đó.
Ví dụ: “凭借努力,我考上了大学” (Píngjiè nǔlì, wǒ kǎo shàng le dàxué) – Nhờ vào sự nỗ lực, tôi đã đỗ vào đại học.
Giới từ chỉ mục đích
Trong tiếng Trung, có nhiều giới từ được sử dụng để chỉ mục đích. Dưới đây là một số giới từ thông dụng và cách sử dụng của chúng:
为了 (wèile)
Giới từ này được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích mong muốn đạt được.
Ví dụ: “为了健康,我每天都锻炼” (Wèile jiànkāng, wǒ měitiān dōu duànliàn) – Vì sức khỏe, tôi tập thể dục mỗi ngày.
为了… 而 (wèile… ér)
Giới từ này cũng có ý nghĩa tương tự như 为了 (wèile), được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích mong muốn đạt được. Tuy nhiên, nó có thêm chút nghĩa về “vì thế” hay “vì vậy”. Ví dụ: “为了家人的幸福而奋斗” (Wèile jiārén de xìngfú ér fèndòu) – Vì hạnh phúc của gia đình mà tôi phấn đấu.
Giới từ chỉ nguyên nhân và kết quả
Trong tiếng Trung, có nhiều giới từ được sử dụng để chỉ nguyên nhân và kết quả. Dưới đây là một số giới từ thông dụng và cách sử dụng của chúng:
因为 (yīnwèi)
Giới từ này được sử dụng khi muốn nói về nguyên nhân của một việc gì đó.
Ví dụ: “因为下雨,所以我没有出门” (Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒ méiyǒu chūmén) – Vì trời mưa, nên tôi không ra ngoài.
由于 (yóuyú)
Giới từ này có cùng ý nghĩa với 因为 (yīnwèi), được sử dụng khi nói về nguyên nhân của một việc gì đó. Tuy nhiên, nó thường được dùng trong các văn bản trang trọng hơn.
Ví dụ: “由于交通堵塞,我迟到了” (Yóuyú jiāotōng dǔsāi, wǒ chídào le) – Do đường tắt nên tôi đã đến muộn.
所以 (suǒyǐ)
Giới từ này được sử dụng khi muốn nói về kết quả của một hành động hoặc tình huống.
Ví dụ: “我学习很努力,所以考试考得很好” (Wǒ xuéxí hěn nǔlì, suǒyǐ kǎoshì kǎo de hěn hǎo) – Tôi học rất chăm chỉ, nên kết quả thi rất tốt.
Giới từ chỉ phạm vi
Trong tiếng Trung, có nhiều giới từ được sử dụng để chỉ phạm vi. Dưới đây là một số giới từ thông dụng và cách sử dụng của chúng:
在… 之内 (zài… zhī nèi)
Giới từ này được sử dụng để chỉ phạm vi bao gồm trong một không gian hoặc thời gian cụ thể.
Ví dụ: “在公司之内” (Zài gōngsī zhī nèi) – Trong công ty.
在… 之外 (zài… zhī wài)
Giới từ này được sử dụng để chỉ phạm vi không bao gồm trong một không gian hoặc thời gian cụ thể.
Ví dụ: “在学校之外” (Zài xuéxiào zhī wài) – Ngoài trường học.
超过 (chāoguò)
Giới từ này được sử dụng để chỉ vượt qua một giới hạn hoặc mức độ nào đó.
Ví dụ: “速度超过限制” (Sùdù chāoguò xiànzhì) – Vượt quá tốc độ giới hạn.
Xem thêm: ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG TRUNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG
Lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Trung
Khi sử dụng giới từ trong tiếng Trung, có một số điều cần lưu ý để tránh nhầm lẫn và sử dụng đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Học thuộc các cấu trúc cụ thể: Để sử dụng giới từ hiệu quả, bạn cần học thuộc các cấu trúc cụ thể mà giới từ đó đi kèm để không gây hiểu lầm.
- Thực hành sử dụng trong ngữ cảnh: Thực hành sử dụng giới từ trong các câu văn hoặc tình huống thực tế để nâng cao khả năng sử dụng.
- Chú ý đến ngữ cảnh: Ngữ cảnh của câu văn cũng quan trọng, vì một giới từ có thể có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
- Hỏi và ghi nhớ: Nếu không chắc chắn về cách sử dụng giới từ, hãy hỏi người bản xứ hoặc ghi nhớ các ví dụ để áp dụng sau này.
- Đọc và luyện nghe nhiều: Để nắm vững cách sử dụng giới từ, bạn cần đọc và luyện nghe nhiều để hiểu rõ ngữ cảnh và cách sử dụng trong tiếng Trung.
Với những lưu ý trên, bạn sẽ có thể sử dụng giới từ một cách chính xác và linh hoạt trong tiếng Trung. Hãy thực hành và rèn luyện kỹ năng này để nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình.
Lời kết
Trên đây là một số kiến thức cơ bản về giới từ trong tiếng Trung, bao gồm các loại giới từ, cách sử dụng trong câu, sự khác biệt giữa giới từ trong tiếng Việt và tiếng Trung, cùng với các bài tập thực hành và lưu ý khi sử dụng. Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này và có thêm kiến thức để áp dụng trong việc học tiếng Trung của mình.
Xem thêm: HSK LÀ GÌ ? LỢI THẾ KHI CÓ CHỨNG CHỈ HSK
– Hotline: 0886.106.698
– Website: thedragon.edu.vn
– Zalo: zalo.me/3553160280636890773
– Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienthedragon
– Fanpage: https://www.facebook.com/hocvienthedragon
– Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.