Khi bạn học một ngôn ngữ mới, việc nắm vững những câu giao tiếp cơ bản là rất quan trọng. Với tiếng Trung, một ngôn ngữ phổ biến trên toàn thế giới, việc biết các câu đối thoại hàng ngày sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và tự tin hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Trung, bao gồm cách chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi, tự giới thiệu, hỏi đường, mua sắm và nhiều tình huống khác trong cuộc sống hàng ngày.
Xin chào và tạm biệt
Khi giao tiếp với người khác, việc chào hỏi là điều đầu tiên cần làm. Trong tiếng Trung, có nhiều cách để chào hỏi tùy thuộc vào thời gian trong ngày và mối quan hệ với người đối thoại.
Chào buổi sáng
- 早上好 (Zǎoshang hǎo) – Chào buổi sáng
- 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) – Bạn khỏe không?
Chào buổi trưa
- 中午好 (Zhōngwǔ hǎo) – Chào buổi trưa
- 吃午饭了吗? (Chī wǔfàn le ma?) – Bạn đã ăn trưa chưa?
Chào buổi chiều
- 下午好 (Xiàwǔ hǎo) – Chào buổi chiều
- 今天过得怎么样? (Jīntiān guòde zěnmeyàng?) – Hôm nay của bạn thế nào?
Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng câu chào đơn giản như:
- 你好 (Nǐ hǎo) – Xin chào
- 很高兴见到你 (Hěn gāoxìng jiàndào nǐ) – Rất vui được gặp bạn
Khi tạm biệt, bạn có thể sử dụng các câu sau:
- 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt
- 下次再见 (Xià cì zàijiàn) – Hẹn gặp lại lần sau
- 保重 (Bǎozhòng) – Giữ gìn sức khỏe
Xem thêm: CÓ NÊN HỌC TIẾNG TRUNG TẠI NHÀ ? LỢI ÍCH VÀ THÁCH THỨC
Cảm ơn và xin lỗi
Biết cách cảm ơn và xin lỗi là điều cần thiết trong giao tiếp. Trong tiếng Trung, có nhiều cách để thể hiện lòng biết ơn và sự xin lỗi.
Cảm ơn
- 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn
- 非常感谢 (Fēicháng gǎnxiè) – Rất cảm ơn
- 太感谢了 (Tài gǎnxiè le) – Cảm ơn rất nhiều
Bạn cũng có thể thêm lý do cảm ơn vào sau:
- 谢谢你的帮助 (Xièxie nǐ de bāngzhù) – Cảm ơn bạn đã giúp đỡ
Xin lỗi
- 对不起 (Duìbuqǐ) – Xin lỗi
- 很抱歉 (Hěn bàoqiàn) – Rất xin lỗi
- 我错了 (Wǒ cuòle) – Tôi đã sai
Nếu bạn gây ra sự bất tiện cho người khác, hãy thêm lý do vào sau:
- 对不起,我迟到了 (Duìbuqǐ, wǒ chídàole) – Xin lỗi, tôi đã đến muộn
Xem thêm : CÁCH NÓI XIN LỖI TRONG TIẾNG TRUNG NHƯ THẾ NÀO ?
Giới thiệu bản thân
Khi gặp gỡ người mới, việc giới thiệu bản thân là điều cần thiết. Trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng các câu sau để giới thiệu mình.
Giới thiệu tên
- 我叫… (Wǒ jiào…) – Tôi tên là…
- 我的名字是… (Wǒ de míngzì shì…) – Tên tôi là…
Giới thiệu nghề nghiệp
- 我是一名… (Wǒ shì yīmíng…) – Tôi là một…
- 我的工作是… (Wǒ de gōngzuò shì…) – Công việc của tôi là…
Giới thiệu quốc tịch
- 我来自… (Wǒ láizì…) – Tôi đến từ…
- 我是… 人 (Wǒ shì… rén) – Tôi là người…
Giới thiệu sở thích
- 我的爱好是… (Wǒ de àihào shì…) – Sở thích của tôi là…
- 我喜欢… (Wǒ xǐhuan…) – Tôi thích…
Khi giới thiệu xong, bạn có thể hỏi lại người đối thoại:
- 你呢? (Nǐ ne?) – Còn bạn thì sao?
Xem thêm: KINH NGHIỆM HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM
Hỏi đường và chỉ đường
Khi đi du lịch hoặc ở một nơi mới, việc hỏi đường và chỉ đường là điều không thể thiếu. Trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng các câu sau để hỏi và chỉ đường.
Hỏi đường
- 请问…怎么走? (Qǐngwèn… zěnme zǒu?) – Xin hỏi đường đi…?
- …在哪里? (… zàinǎlǐ?) – … ở đâu?
- 去…怎么走? (Qù… zěnme zǒu?) – Đi đến… thì đi như thế nào?
Chỉ đường
- 沿着这条路一直走 (Yánzhe zhècì lù yīzhí zǒu) – Đi thẳng theo con đường này
- 在第二个路口右转 (Zài dì’èrgè lùkǒu yòuzhuǎn) – Rẽ phải ở ngã tư thứ hai
- 步行大约… 米 (Bùxính dàyue… mǐ) – Đi bộ khoảng… mét
Khi hỏi đường, bạn cũng có thể sử dụng các câu hỏi phụ để yêu cầu thông tin chi tiết hơn:
- 这附近有…吗? (Zhè fùjìn yǒu… ma?) – Gần đây có… không?
- 你知道…在哪里吗? (Nǐ zhīdào… zài nǎlǐ ma?) – Bạn biết… ở đâu không?
Đặt câu hỏi cơ bản
Trong giao tiếp hàng ngày, việc biết cách đặt câu hỏi là rất quan trọng. Dưới đây là một số câu hỏi cơ bản trong tiếng Trung mà bạn có thể sử dụng để tương tác với người khác.
Hỏi về thông tin cá nhân
- 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?) – Bạn tên gì?
- 你几岁了? (Nǐ jǐ suìle?) – Bạn bao nhiêu tuổi rồi?
- 你是哪国人? (Nǐ shì nǎguó rén?) – Bạn là người nước nào?
Hỏi về thời gian
- 现在几点了? (Xiànzài jǐ diǎnle?) – Bây giờ mấy giờ rồi?
- 今天星期几? (Jīntiān xīngqí jǐ?) – Hôm nay là thứ mấy?
- 你什么时候有空? (Nǐ shénme shíhòu yǒu kòng?) – Bạn khi nào rảnh?
Hỏi về sở thích và quan điểm
- 你喜欢什么运动? (Nǐ xǐhuān shénme yùndòng?) – Bạn thích môn thể thao nào?
- 你认为怎么样? (Nǐ rènwéi zěnmeyàng?) – Bạn nghĩ sao về điều đó?
- 你最喜欢的食物是什么? (Nǐ zuì xǐhuān de shíwù shì shénme?) – Món ăn bạn thích nhất là gì?
Việc biết cách đặt câu hỏi sẽ giúp tạo ra cuộc trò chuyện mở và trao đổi ý kiến hiệu quả với người khác.
Mua sắm và đàm phán giá
Khi đi mua sắm, việc biết cách đàm phán giá là một kỹ năng quan trọng. Dưới đây là một số câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Trung liên quan đến việc mua sắm và đàm phán giá cả.
Hỏi về giá cả
- 这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?
- 你能便宜点吗? (Nǐ néng piányi diǎn ma?) – Bạn có thể giảm giá được không?
- 这个可以讲价吗? (Zhège kěyǐ jiǎngjià ma?) – Cái này có thể thương lượng giá không?
Đàm phán giá
- 能便宜一点吗? (Néng piányi yīdiǎn ma?) – Có thể giảm giá thêm được không?
- 如果我买两个,你能给折扣吗? (Rúguǒ wǒ mǎi liǎng gè, nǐ néng gěi zhékòu ma?) – Nếu tôi mua hai cái, bạn có thể giảm giá không?
- 你能给个更好的价格吗? (Nǐ néng gěi gèng hǎo de jiàgé ma?) – Bạn có thể cho giá tốt hơn không?
Việc biết cách đàm phán giá sẽ giúp bạn tiết kiệm được chi phí khi mua sắm và tạo cơ hội để tương tác với người bán hàng.
Xem thêm : KỸ NĂNG ĐÀM PHÁN GIÁ KHI NHẬP HÀNG TRUNG QUỐC
Đặt hàng và thanh toán
Khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ, việc biết cách đặt hàng và thanh toán là rất quan trọng. Dưới đây là một số câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Trung liên quan đến việc đặt hàng và thanh toán.
Đặt hàng
- 我想订一个… (Wǒ xiǎng dìng yī gè…) – Tôi muốn đặt một cái…
- 请帮我预订… (Qǐng bāng wǒ yùdìng…) – Xin hãy giúp tôi đặt…
Xác nhận đơn hàng
- 这个需要预付款吗? (Zhège xūyào yùfù kuǎn ma?) – Cái này cần thanh toán trước không?
- 请问什么时候可以送到? (Qǐngwèn shénme shíhòu kěyǐ sòng dào?) – Khi nào có thể giao hàng?
Thanh toán
- 我可以用信用卡支付吗? (Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ zhīfù ma?) – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- 请问这里接受哪些支付方式? (Qǐngwèn zhèlǐ jiēshòu nǎxiē zhīfù fāngshì?) – Ở đây chấp nhận các phương thức thanh toán nào?
Việc biết cách đặt hàng và thanh toán sẽ giúp bạn trải nghiệm mua sắm một cách thuận lợi và dễ dàng hơn.
Đi du lịch và thuê phòng
Khi đi du lịch, việc biết cách đặt phòng khách sạn và di chuyển là rất quan trọng. Dưới đây là một số câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Trung liên quan đến việc đi du lịch và thuê phòng.
Đặt phòng
- 我想预订一个房间 (Wǒ xiǎng yùdìng yī gè fángjiān) – Tôi muốn đặt một phòng
- 请问还有空房吗? (Qǐngwèn hái yǒu kòng fáng ma?) – Xin hỏi còn phòng trống không?
Yêu cầu dịch vụ
- 我需要叫出租车 (Wǒ xūyào jiào chūzūchē) – Tôi cần gọi taxi
- 请问这附近有好吃的餐厅吗? (Qǐngwèn zhè fùjìn yǒu hǎochī de cāntīng ma?) – Xin hỏi gần đây có nhà hàng ngon không?
Hỏi về tiện ích
- 酒店有免费无线网络吗? (Jiǔdiàn yǒu miǎnfèi wúxiàn wǎngluò ma?) – Khách sạn có wifi miễn phí không?
- 请问早餐几点开始供应? (Qǐngwèn zǎocān jǐ diǎn kāishǐ gōngyìng?) – Xin hỏi buffet sáng bắt đầu từ mấy giờ?
Việc biết cách giao tiếp khi đi du lịch sẽ giúp bạn có trải nghiệm thú vị và thoải mái hơn trong chuyến đi của mình.
Xem thêm: 10 QUY TẮC TRONG PHÁT ÂM TIẾNG TRUNG BẠN NÊN BIẾT
Đặt hẹn và thời gian
Trong cuộc sống hàng ngày, việc đặt hẹn và thống nhất thời gian là rất quan trọng. Dưới đây là một số câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Trung liên quan đến việc đặt hẹn và thời gian.
Đề xuất thời gian
- 你什么时候有空? (Nǐ shénme shíhòu yǒu kòng?) – Bạn khi nào rảnh?
- 你觉得周末怎么样? (Nǐ juédé zhōumò zěnmeyàng?) – Bạn nghĩ cuối tuần thế nào?
Xác nhận hẹn
- 好的,我们就在那个时间见面 (Hǎo de, wǒmen jiù zài nàge shíjiān jiànmiàn) – Được, chúng ta gặp nhau vào thời gian đó
- 我会提前到的 (Wǒ huì tíqián dào de) – Tôi sẽ đến sớm
Hủy hẹn
- 很抱歉,我不能赴约 (Hěn bàoqiàn, wǒ bùnéng fùyuē) – Rất xin lỗi, tôi không thể đến hẹn
- 我突然有事情要处理 (Wǒ túrán yǒu shìqíng yào chǔlǐ) – Tôi đột ngột có việc phải xử lý
Việc biết cách đặt hẹn và thống nhất thời gian sẽ giúp bạn duy trì mối quan hệ tốt với người khác và tổ chức thời gian hiệu quả.
Xem thêm: CÁCH ĐỌC SỐ ĐIỆN THOẠI TRONG TIẾNG TRUNG ĐƠN GIẢN NHẤT
Mô tả về người khác
Khi muốn mô tả về người khác, việc sử dụng các từ ngữ và cấu trúc câu phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là một số cách để mô tả về người khác trong tiếng Trung.
Mô tả về ngoại hình
- 他很高 (Tā hěn gāo) – Anh ấy cao
- 她很瘦 (Tā hěn shòu) – Cô ấy gầy
- 他看起来很年轻 (Tā kàn qǐlái hěn niánqīng) – Anh ấy trông rất trẻ
Mô tả về tính cách
- 她很友好 (Tā hěn yǒuhǎo) – Cô ấy rất thân thiện
- 他很幽默 (Tā hěn yōumò) – Anh ấy rất hài hước
- 她很聪明 (Tā hěn cōngmíng) – Cô ấy rất thông minh
Mô tả về quan hệ
- 他是我的朋友 (Tā shì wǒ de péngyǒu) – Anh ấy là bạn của tôi
- 她是我的同事 (Tā shì wǒ de tóngshì) – Cô ấy là đồng nghiệp của tôi
- 他是我的家人 (Tā shì wǒ de jiārén) – Anh ấy là người trong gia đình của tôi
Việc biết cách mô tả về người khác sẽ giúp bạn truyền đạt ý kiến một cách chính xác và rõ ràng trong giao tiếp hàng ngày.
Lời kết
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về những câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Trung, bao gồm cách chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi, giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm, đặt hàng, đi du lịch, đặt hẹn và mô tả về người khác. Việc nắm vững những câu giao tiếp này sẽ giúp bạn tương tác một cách tự tin và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Hãy thực hành và áp dụng những kiến thức này để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình.
Xem thêm : KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE NÊN HỌC
– Hotline: 0886.106.698
– Website: thedragon.edu.vn
– Zalo: zalo.me/3553160280636890773
– Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienthedragon
– Fanpage: https://www.facebook.com/hocvienthedragon
– Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.