Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc học tiếng Trung là từ vựng. Từ vựng là nền tảng cho mọi kỹ năng ngôn ngữ và cũng là chìa khóa để bạn có thể hiểu và sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng tiếng Trung cơ bản, giúp bạn vững bước trên con đường chinh phục ngôn ngữ này.
1. Chào hỏi và giới thiệu bản thân
Giao tiếp là điều đầu tiên mà bạn cần học khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Việc biết cách chào hỏi và giới thiệu bản thân sẽ giúp bạn dễ dàng bắt đầu một cuộc trò chuyện với người bản xứ.
Các câu chào hỏi cơ bản trong tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Chức năng |
---|---|---|
你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
早上好 | zǎo shang hǎo | Chào buổi sáng |
下午好 | xià wǔ hǎo | Chào buổi chiều |
晚上好 | wǎn shàng hǎo | Chào buổi tối |
再见 | zài jiàn | Tạm biệt |
Các câu cảm ơn và xin lỗi cơ bản trong tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Chức năng |
---|---|---|
谢谢 | xiè xie | Cảm ơn |
不客气 | bù kè qì | Không có gì |
对不起 | duì bù qǐ | Xin lỗi |
Giới thiệu bản thân trong tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Chức năng |
---|---|---|
我叫… | wǒ jiào… | Tôi tên là… |
我来自… | wǒ lái zì… | Tôi đến từ… |
很高兴认识你 | hěn gāo xìng rèn shì nǐ | Rất vui được làm quen với bạn |
Xem thêm: CÁCH NÓI XIN CHÀO TRONG TIẾNG TRUNG
2. Các số từ cơ bản trong tiếng Trung
Việc biết cách đọc và viết các số từ 0-10 trong tiếng Trung là rất cần thiết, bởi vì chúng được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
Số từ 0-10 trong tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Chức năng |
---|---|---|
零 | líng | 0 |
一 | yī | 1 |
二 | èr | 2 |
三 | sān | 3 |
四 | sì | 4 |
五 | wǔ | 5 |
六 | liù | 6 |
七 | qī | 7 |
八 | bā | 8 |
九 | jiǔ | 9 |
十 | shí | 10 |
Các số từ 11-19 trong tiếng Trung
Các số từ 11-19 trong tiếng Trung được tạo thành bằng cách kết hợp số từ 1-9 với số 10 (shí). Ví dụ: 11 là shíyī, 12 là shíèr, 15 là shíwǔ.
Các số hàng chục trong tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Chức năng |
---|---|---|
二十 | èr shí | 20 |
三十 | sān shí | 30 |
四十 | sì shí | 40 |
五十 | wǔ shí | 50 |
六十 | liù shí | 60 |
七十 | qī shí | 70 |
八十 | bā shí | 80 |
九十 | jiǔ shí | 90 |
Các số hàng trăm và hàng nghìn trong tiếng Trung
Quy tắc đặt tên các số hàng trăm và hàng nghìn trong tiếng Trung tương tự như tiếng Anh. Ví dụ: 100 là yībǎi, 1000 là yīqiān.
3. Màu sắc trong tiếng Trung
Khi giao tiếp với người Trung Quốc, việc biết cách nói các màu sắc cơ bản sẽ rất hữu ích. Dưới đây là danh sách các màu sắc cơ bản trong tiếng Trung:
Tiếng Trung | Phiên âm | Chức năng |
---|---|---|
白色 | báisè | Màu trắng |
黑色 | hēisè | Màu đen |
红色 | hóngsè | Màu đỏ |
蓝色 | lán sè | Màu xanh dương |
黄色 | huángsè | Màu vàng |
绿色 | lǜsè | Màu xanh lá cây |
紫色 | zǐsè | Màu tím |
粉红色 | fěnhóngsè | Màu hồng |
Xem thêm: HỌC TIẾNG TRUNG QUA CÁC ĐOẠN HỘI THOẠI THỰC TẾ
4. Thời gian trong tiếng Trung
Việc biết cách diễn đạt thời gian là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ sau để nói về thời gian:
Tiếng Trung | Phiên âm | Chức năng |
---|---|---|
年 | nián | Năm |
月 | yuè | Tháng |
日 | rì | Ngày |
昨天 | zuótiān | Hôm qua |
今天 | jīntiān | Hôm nay |
明天 | míngtiān | Ngày mai |
上午 | shàngwǔ | Buổi sáng |
中午 | zhōngwǔ | Buổi trưa |
下午 | xiàwǔ | Buổi chiều |
晚上 | wǎnshàng | Buổi tối |
点 | diǎn | Giờ |
分钟 | fēnzhōng | Phút |
Các cụm từ về thời gian
Tiếng Trung | Phiên âm | Chức năng |
---|---|---|
几点了 | jǐ diǎn le | Mấy giờ rồi? |
什么时候 | shénme shíhòu | Khi nào? |
多久了 | duōjiǔ le | Bao lâu rồi? |
刚刚 | gānggāng | Vừa mới |
一会儿 | yīhuǐ er | Một lát |
昨天晚上 | zuótiān wǎnshàng | Tối qua |
明天早上 | míngtiān zǎoshang | Sáng mai |
5. Động từ cơ bản trong tiếng Trung
Động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung và việc biết cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và sinh động hơn.
Các động từ cơ bản trong tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Chức năng |
---|---|---|
做 | zuò | Làm |
吃 | chī | Ăn |
喝 | hē | Uống |
看 | kàn | Xem |
穿 | chuān | Mặc |
睡 | shuì | Ngủ |
学习 | xuéxí | Học tập |
工作 | gōngzuò | Làm việc |
爱 | ài | Yêu thương |
想 | xiǎng | Muốn, nghĩ |
6. Thông tin cơ bản về các danh từ trong tiếng Trung
Danh từ là một phần quan trọng trong câu và cũng là điều cần thiết để bạn có thể xây dựng và diễn đạt ý nghĩa. Dưới đây là một số danh từ cơ bản trong tiếng Trung.
Các danh từ về con người
Tiếng Trung | Phiên âm | Chức năng |
---|---|---|
人 | rén | Người |
女孩 | nǔhái | Cô gái |
男孩 | nánhái | Cậu bé |
妈妈 | māma | Mẹ |
爸爸 | bàba | Bố |
姐姐 | jiějiě | Chị gái |
哥哥 | gēge | Anh trai |
Các danh từ về đồ vật
Tiếng Trung | Phiên âm | Chức năng |
---|---|---|
颜色 | yánsè | Màu sắc |
桌子 | zhuōzi | Bàn |
椅子 | yǐzi | Ghế |
书 | shū | Sách |
钱 | qián | Tiền |
衣服 | yīfú | Quần áo |
鞋子 | xiézi | Giày |
Các danh từ về địa điểm
Tiếng Trung | Phiên âm | Chức năng |
---|---|---|
学校 | xuéxiào | Trường học |
医院 | yīyuàn | Bệnh viện |
超市 | chāoshì | Siêu thị |
公园 | gōngyuán | Công viên |
餐厅 | cāntīng | Nhà hàng |
图书馆 | túshūguǎn | Thư viện |
办公室 | bàngōngshì | Văn phòng |
Xem thêm: 10 PHƯƠNG PHÁP GHI NHỚ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DỄ DÀNG VÀ HIỆU QUẢ
7. Tổng hợp các từ vựng cơ bản
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
谢谢 | xièxiè | Cảm ơn |
对不起 | duìbuqǐ | Xin lỗi |
没关系 | méiguānxi | Không có gì |
请 | qǐng | Xin vui lòng |
是 | shì | Là, đúng |
不是 | bùshì | Không phải |
知道 | zhīdào | Biết |
不知道 | bùzhīdào | Không biết |
明白 | míngbái | Hiểu rồi |
不明白 | bùmíngbái | Không hiểu |
会 | huì | Biết, có thể |
不会 | bùhuì | Không biết, không thể |
听 | tīng | Nghe |
说 | shuō | Nói |
读 | dú | Đọc |
写 | xiě | Viết |
看 | kàn | Xem |
做 | zuò | Làm |
吃 | chī | Ăn |
喝 | hē | Uống |
睡 | shuì | Ngủ |
看电视 | kàn diànshì | Xem TV |
看电影 | kàn diànyǐng | Xem phim |
听音乐 | tīng yīnyuè | Nghe nhạc |
跑 | pǎo | Chạy |
走 | zǒu | Đi |
坐 | zuò | Ngồi |
站 | zhàn | Đứng |
踢足球 | tī zúqiú | Đá bóng |
打篮球 | dǎ lánqiú | Đánh bóng rổ |
游泳 | yóuyǒng | Bơi |
滑雪 | huáxuě | Trượt tuyết |
骑自行车 | qí zìxíngchē | Đạp xe đạp |
开车 | kāichē | Lái xe |
摄影 | shèyǐng | Chụp ảnh |
绘画 | huìhuà | Vẽ |
跳舞 | tiàowǔ | Nhảy múa |
弹钢琴 | tán gāngqín | Chơi piano |
唱歌 | chànggē | Hát |
跑步 | pǎobù | Chạy bộ |
打乒乓球 | dǎ pīngpāngqiú | Chơi bóng bàn |
打羽毛球 | dǎ yǔmáoqiú | Chơi cầu lông |
打网球 | dǎ wǎngqiú | Chơi tennis |
打高尔夫球 | dǎ gāo’ěrfūqiú | Chơi golf |
打保龄球 | dǎ bǎolíngqiú | Chơi bowling |
有趣 | yǒuqù | Thú vị |
无聊 | wúliáo | Buồn, chán |
快乐 | kuàilè | Vui vẻ, hạnh phúc |
愉快 | yúkuài | Vui vẻ |
难过 | nánguò | Buồn, khó chịu |
高兴 | gāoxìng | Vui, hạnh phúc |
兴奋 | xīngfèn | Hào hứng, phấn khích |
伤心 | shāngxīn | Buồn, đau lòng |
生气 | shēngqì | Tức giận |
害怕 | hàipà | Sợ hãi |
紧张 | jǐnzhāng | Hồi hộp, căng thẳng |
放松 | fàngsōng | Thư giãn, nghỉ ngơi |
自由 | zìyóu | Tự do |
便宜 | piányi | Rẻ, giá rẻ |
贵 | guì | Đắt |
大 | dà | Lớn, to |
小 | xiǎo | Nhỏ |
好看 | hǎokàn | Đẹp, đẹp mắt |
难看 | nánkàn | Xấu, không đẹp |
新 | xīn | Mới, mới mẻ |
旧 | jiù | Cũ |
热 | rè | Nóng |
冷 | lěng | Lạnh |
快 | kuài | Nhanh, mau |
慢 | màn | Chậm |
明天 | míngtiān | Ngày mai |
今天 | jīntiān | Hôm nay |
昨天 | zuótiān | Hôm qua |
天气 | tiānqì | Thời tiết |
时间 | shíjiān | Thời gian |
年 | nián | Năm |
月 | yuè | Tháng |
日 | rì | Ngày |
星期 | xīngqī | Tuần |
星期一 | xīngqīyī | Thứ hai |
星期二 | xīngqīèr | Thứ ba |
星期三 | xīngqīsān | Thứ tư |
星期四 | xīngqīsì | Thứ năm |
星期五 | xīngqīwǔ | Thứ sáu |
星期六 | xīngqīliù | Thứ bảy |
星期天 | xīngqītiān | Chủ nhật |
Lời kết
Như vậy, trong bài viết này chúng ta đã tìm hiểu về cách học tiếng Trung qua từ vựng tiếng Trung cơ bản. Việc nắm vững các từ vựng cơ bản là bước đầu tiên quan trọng để có thể giao tiếp và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ Trung Quốc. Hy vọng rằng những thông tin và ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và tự tin hơn khi học tiếng Trung.
Xem thêm: KHÓA HỌC LUYỆN THI HSK HIỆU QUẢ
– Hotline: 0886.106.698
– Website: thedragon.edu.vn
– Zalo: zalo.me/3553160280636890773
– Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienthedragon
– Fanpage: https://www.facebook.com/hocvienthedragon
– Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.