Trung Tâm Tiếng Trung The Dragon
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Khóa học
  • Kho kiến thức
    • Kiến thức giáo dục
    • Kiến thức văn hóa
    • Tin tức bổ ích
    • Học tiếng Trung qua bài hát
    • Học tiếng Trung qua tình huống
    • Học tiếng Trung video
    • Kinh nghiệm tự học
    • Ngữ pháp tiếng Trung
    • Sách tiếng Trung
    • Tài liệu biên phiên dịch chuyên ngành
    • Tài liệu học giao tiếp tiếng Trung
    • Tài liệu Ôn thi HSK
    • Tiếng Trung công sở
    • Tải sách tiếng Trung thương mại
    • Tiếng Trung du lịch
    • Tiếng Trung thương mại
    • Từ vựng tiếng Trung
    • Sự kiện
  • Liên hệ
No Result
View All Result
Tư vấn ngay
Trung Tâm Tiếng Trung The Dragon
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Khóa học
  • Kho kiến thức
    • Kiến thức giáo dục
    • Kiến thức văn hóa
    • Tin tức bổ ích
    • Học tiếng Trung qua bài hát
    • Học tiếng Trung qua tình huống
    • Học tiếng Trung video
    • Kinh nghiệm tự học
    • Ngữ pháp tiếng Trung
    • Sách tiếng Trung
    • Tài liệu biên phiên dịch chuyên ngành
    • Tài liệu học giao tiếp tiếng Trung
    • Tài liệu Ôn thi HSK
    • Tiếng Trung công sở
    • Tải sách tiếng Trung thương mại
    • Tiếng Trung du lịch
    • Tiếng Trung thương mại
    • Từ vựng tiếng Trung
    • Sự kiện
  • Liên hệ
No Result
View All Result
Trung Tâm Tiếng Trung The Dragon
No Result
View All Result
Tiếng Trung Dragon Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu

Từ vựng tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu

Từ vựng tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu

The Dragon by The Dragon
23/06/2024
in Từ vựng tiếng Trung
0
0
Share on FacebookShare on Twitter

Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc học tiếng Trung là từ vựng. Từ vựng là nền tảng cho mọi kỹ năng ngôn ngữ và cũng là chìa khóa để bạn có thể hiểu và sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng tiếng Trung cơ bản, giúp bạn vững bước trên con đường chinh phục ngôn ngữ này.

Mục lục

Toggle
  • 1. Chào hỏi và giới thiệu bản thân
    • Các câu chào hỏi cơ bản trong tiếng Trung
    • Các câu cảm ơn và xin lỗi cơ bản trong tiếng Trung
    • Giới thiệu bản thân trong tiếng Trung
  • 2. Các số từ cơ bản trong tiếng Trung
    • Số từ 0-10 trong tiếng Trung
    • Các số từ 11-19 trong tiếng Trung
    • Các số hàng chục trong tiếng Trung
    • Các số hàng trăm và hàng nghìn trong tiếng Trung
  • 3. Màu sắc trong tiếng Trung
  • 4. Thời gian trong tiếng Trung
    • Các cụm từ về thời gian
  • 5. Động từ cơ bản trong tiếng Trung
    • Các động từ cơ bản trong tiếng Trung
  • 6. Thông tin cơ bản về các danh từ trong tiếng Trung
    • Các danh từ về con người
    • Các danh từ về đồ vật
    • Các danh từ về địa điểm
  • 7. Tổng hợp các từ vựng cơ bản
  • Lời kết

1. Chào hỏi và giới thiệu bản thân

Chào hỏi và giới thiệu bản thân
Chào hỏi và giới thiệu bản thân

Giao tiếp là điều đầu tiên mà bạn cần học khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Việc biết cách chào hỏi và giới thiệu bản thân sẽ giúp bạn dễ dàng bắt đầu một cuộc trò chuyện với người bản xứ.

Các câu chào hỏi cơ bản trong tiếng Trung

Tiếng Trung Phiên âm Chức năng
你好 nǐ hǎo Xin chào
早上好 zǎo shang hǎo Chào buổi sáng
下午好 xià wǔ hǎo Chào buổi chiều
晚上好 wǎn shàng hǎo Chào buổi tối
再见 zài jiàn Tạm biệt

Các câu cảm ơn và xin lỗi cơ bản trong tiếng Trung

Tiếng Trung Phiên âm Chức năng
谢谢 xiè xie Cảm ơn
不客气 bù kè qì Không có gì
对不起 duì bù qǐ Xin lỗi

Giới thiệu bản thân trong tiếng Trung

Tiếng Trung Phiên âm Chức năng
我叫… wǒ jiào… Tôi tên là…
我来自… wǒ lái zì… Tôi đến từ…
很高兴认识你 hěn gāo xìng rèn shì nǐ Rất vui được làm quen với bạn

Xem thêm:  CÁCH NÓI XIN CHÀO TRONG TIẾNG TRUNG

2. Các số từ cơ bản trong tiếng Trung

Các số từ cơ bản trong tiếng Trung
Các số từ cơ bản trong tiếng Trung

Việc biết cách đọc và viết các số từ 0-10 trong tiếng Trung là rất cần thiết, bởi vì chúng được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày.

Số từ 0-10 trong tiếng Trung

Tiếng Trung Phiên âm Chức năng
零 líng 0
一 yī 1
二 èr 2
三 sān 3
四 sì 4
五 wǔ 5
六 liù 6
七 qī 7
八 bā 8
九 jiǔ 9
十 shí 10

Các số từ 11-19 trong tiếng Trung

Các số từ 11-19 trong tiếng Trung được tạo thành bằng cách kết hợp số từ 1-9 với số 10 (shí). Ví dụ: 11 là shíyī, 12 là shíèr, 15 là shíwǔ.

Các số hàng chục trong tiếng Trung

Tiếng Trung Phiên âm Chức năng
二十 èr shí 20
三十 sān shí 30
四十 sì shí 40
五十 wǔ shí 50
六十 liù shí 60
七十 qī shí 70
八十 bā shí 80
九十 jiǔ shí 90

Các số hàng trăm và hàng nghìn trong tiếng Trung

Quy tắc đặt tên các số hàng trăm và hàng nghìn trong tiếng Trung tương tự như tiếng Anh. Ví dụ: 100 là yībǎi, 1000 là yīqiān.

3. Màu sắc trong tiếng Trung

Màu sắc trong tiếng Trung
Màu sắc trong tiếng Trung

Khi giao tiếp với người Trung Quốc, việc biết cách nói các màu sắc cơ bản sẽ rất hữu ích. Dưới đây là danh sách các màu sắc cơ bản trong tiếng Trung:

Tiếng Trung Phiên âm Chức năng
白色 báisè Màu trắng
黑色 hēisè Màu đen
红色 hóngsè Màu đỏ
蓝色 lán sè Màu xanh dương
黄色 huángsè Màu vàng
绿色 lǜsè Màu xanh lá cây
紫色 zǐsè Màu tím
粉红色 fěnhóngsè Màu hồng

Xem thêm:  HỌC TIẾNG TRUNG QUA CÁC ĐOẠN HỘI THOẠI THỰC TẾ

4. Thời gian trong tiếng Trung

Thời gian trong tiếng Trung
Thời gian trong tiếng Trung

Việc biết cách diễn đạt thời gian là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ sau để nói về thời gian:

Tiếng Trung Phiên âm Chức năng
年 nián Năm
月 yuè Tháng
日 rì Ngày
昨天 zuótiān Hôm qua
今天 jīntiān Hôm nay
明天 míngtiān Ngày mai
上午 shàngwǔ Buổi sáng
中午 zhōngwǔ Buổi trưa
下午 xiàwǔ Buổi chiều
晚上 wǎnshàng Buổi tối
点 diǎn Giờ
分钟 fēnzhōng Phút

Các cụm từ về thời gian

Tiếng Trung Phiên âm Chức năng
几点了 jǐ diǎn le Mấy giờ rồi?
什么时候 shénme shíhòu Khi nào?
多久了 duōjiǔ le Bao lâu rồi?
刚刚 gānggāng Vừa mới
一会儿 yīhuǐ er Một lát
昨天晚上 zuótiān wǎnshàng Tối qua
明天早上 míngtiān zǎoshang Sáng mai

5. Động từ cơ bản trong tiếng Trung

Động từ cơ bản trong tiếng Trung
Động từ cơ bản trong tiếng Trung

Động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung và việc biết cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và sinh động hơn.

Các động từ cơ bản trong tiếng Trung

Tiếng Trung Phiên âm Chức năng
做 zuò Làm
吃 chī Ăn
喝 hē Uống
看 kàn Xem
穿 chuān Mặc
睡 shuì Ngủ
学习 xuéxí Học tập
工作 gōngzuò Làm việc
爱 ài Yêu thương
想 xiǎng Muốn, nghĩ

6. Thông tin cơ bản về các danh từ trong tiếng Trung

Thông tin cơ bản về các danh từ trong tiếng Trung
Thông tin cơ bản về các danh từ trong tiếng Trung

Danh từ là một phần quan trọng trong câu và cũng là điều cần thiết để bạn có thể xây dựng và diễn đạt ý nghĩa. Dưới đây là một số danh từ cơ bản trong tiếng Trung.

Các danh từ về con người

Tiếng Trung Phiên âm Chức năng
人 rén Người
女孩 nǔhái Cô gái
男孩 nánhái Cậu bé
妈妈 māma Mẹ
爸爸 bàba Bố
姐姐 jiějiě Chị gái
哥哥 gēge Anh trai

Các danh từ về đồ vật

Tiếng Trung Phiên âm Chức năng
颜色 yánsè Màu sắc
桌子 zhuōzi Bàn
椅子 yǐzi Ghế
书 shū Sách
钱 qián Tiền
衣服 yīfú Quần áo
鞋子 xiézi Giày

Các danh từ về địa điểm

Tiếng Trung Phiên âm Chức năng
学校 xuéxiào Trường học
医院 yīyuàn Bệnh viện
超市 chāoshì Siêu thị
公园 gōngyuán Công viên
餐厅 cāntīng Nhà hàng
图书馆 túshūguǎn Thư viện
办公室 bàngōngshì Văn phòng

Xem thêm:  10 PHƯƠNG PHÁP GHI NHỚ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG DỄ DÀNG VÀ HIỆU QUẢ

7. Tổng hợp các từ vựng cơ bản

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
你好 nǐ hǎo Xin chào
谢谢 xièxiè Cảm ơn
对不起 duìbuqǐ Xin lỗi
没关系 méiguānxi Không có gì
请 qǐng Xin vui lòng
是 shì Là, đúng
不是 bùshì Không phải
知道 zhīdào Biết
不知道 bùzhīdào Không biết
明白 míngbái Hiểu rồi
不明白 bùmíngbái Không hiểu
会 huì Biết, có thể
不会 bùhuì Không biết, không thể
听 tīng Nghe
说 shuō Nói
读 dú Đọc
写 xiě Viết
看 kàn Xem
做 zuò Làm
吃 chī Ăn
喝 hē Uống
睡 shuì Ngủ
看电视 kàn diànshì Xem TV
看电影 kàn diànyǐng Xem phim
听音乐 tīng yīnyuè Nghe nhạc
跑 pǎo Chạy
走 zǒu Đi
坐 zuò Ngồi
站 zhàn Đứng
踢足球 tī zúqiú Đá bóng
打篮球 dǎ lánqiú Đánh bóng rổ
游泳 yóuyǒng Bơi
滑雪 huáxuě Trượt tuyết
骑自行车 qí zìxíngchē Đạp xe đạp
开车 kāichē Lái xe
摄影 shèyǐng Chụp ảnh
绘画 huìhuà Vẽ
跳舞 tiàowǔ Nhảy múa
弹钢琴 tán gāngqín Chơi piano
唱歌 chànggē Hát
跑步 pǎobù Chạy bộ
打乒乓球 dǎ pīngpāngqiú Chơi bóng bàn
打羽毛球 dǎ yǔmáoqiú Chơi cầu lông
打网球 dǎ wǎngqiú Chơi tennis
打高尔夫球 dǎ gāo’ěrfūqiú Chơi golf
打保龄球 dǎ bǎolíngqiú Chơi bowling
有趣 yǒuqù Thú vị
无聊 wúliáo Buồn, chán
快乐 kuàilè Vui vẻ, hạnh phúc
愉快 yúkuài Vui vẻ
难过 nánguò Buồn, khó chịu
高兴 gāoxìng Vui, hạnh phúc
兴奋 xīngfèn Hào hứng, phấn khích
伤心 shāngxīn Buồn, đau lòng
生气 shēngqì Tức giận
害怕 hàipà Sợ hãi
紧张 jǐnzhāng Hồi hộp, căng thẳng
放松 fàngsōng Thư giãn, nghỉ ngơi
自由 zìyóu Tự do
便宜 piányi Rẻ, giá rẻ
贵 guì Đắt
大 dà Lớn, to
小 xiǎo Nhỏ
好看 hǎokàn Đẹp, đẹp mắt
难看 nánkàn Xấu, không đẹp
新 xīn Mới, mới mẻ
旧 jiù Cũ
热 rè Nóng
冷 lěng Lạnh
快 kuài Nhanh, mau
慢 màn Chậm
明天 míngtiān Ngày mai
今天 jīntiān Hôm nay
昨天 zuótiān Hôm qua
天气 tiānqì Thời tiết
时间 shíjiān Thời gian
年 nián Năm
月 yuè Tháng
日 rì Ngày
星期 xīngqī Tuần
星期一 xīngqīyī Thứ hai
星期二 xīngqīèr Thứ ba
星期三 xīngqīsān Thứ tư
星期四 xīngqīsì Thứ năm
星期五 xīngqīwǔ Thứ sáu
星期六 xīngqīliù Thứ bảy
星期天 xīngqītiān Chủ nhật

Lời kết

Như vậy, trong bài viết này chúng ta đã tìm hiểu về cách học tiếng Trung qua từ vựng tiếng Trung cơ bản. Việc nắm vững các từ vựng cơ bản là bước đầu tiên quan trọng để có thể giao tiếp và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ Trung Quốc. Hy vọng rằng những thông tin và ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và tự tin hơn khi học tiếng Trung.

Xem thêm:  KHÓA HỌC LUYỆN THI HSK HIỆU QUẢ

HỌC VIỆN THE DRAGON
– Hotline: 0886.106.698
– Website: thedragon.edu.vn
– Zalo: zalo.me/3553160280636890773
– Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienthedragon
– Fanpage: https://www.facebook.com/hocvienthedragon
– Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
4.8/5 - (163 bình chọn)
Tags: Học tiếng trungKinh nghiệm tự học tiếng trungTừ vựng tiếng trung
ShareTweetPin
Bài trước đó

Từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông

Bài kế tiếp

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề các môn thể thao

Bài viết liên quan

Sắc thái màu sắc
Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về màu sắc và mẫu câu giao tiếp

23/06/2024

Màu sắc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta....

Từ vựng tiếng Trung về thời gian và mẫu câu giao tiếp cơ bản
Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về thời gian và mẫu câu giao tiếp cơ bản

23/06/2024

Thời gian là một khái niệm quan trọng trong cuộc sống của chúng ta....

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề các môn thể thao
Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề các môn thể thao

23/06/2024

Thể thao là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, mang...

 Từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông
Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thông

11/08/2024

Giao thông quan trọng trong cuộc sống, kết nối mọi người và đóng vai...

Bài kế tiếp
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề các môn thể thao

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề các môn thể thao

Bình luận bài viết (0 bình luận)
x

Tư vấn khóa học miễn phí
Logo Học Viện The Dragon

Học viện The Dragon là một địa chỉ uy tín để học tiếng Anh và tiếng Trung tại quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh.

Từ khóa

Dạy tiếng Trung 1 kèm 1 Học tiếng trung Học tiếng Trung online Kinh nghiệm tự học tiếng trung Luyện thi HSK lộ trình học tiếng trung Lớp học tiếng Trung Mẫu câu tiếng trung Ngữ pháp tiếng trung Phương pháp học tiếng trung The Dragon Tiếng Hoa Bình Tân Tiếng Hoa trẻ em tiếng trung Tiếng Trung Bình Tân tiếng Trung chất lượng cao Tiếng Trung Doanh Nghiệp tiếng trung giao tiếp tiếng trung online tiếng trung thương mại Tiếng Trung trẻ em Triếng Trung người lớn Trung tâm tiếng Hoa Trung tâm tiếng Trung Từ vựng tiếng trung Tự học tiếng trung

Bài viết đã xem

  • Các cấu trúc câu trong tiếng Trung bạn nên biết
  • Từ vựng tiếng Trung về màu sắc và mẫu câu giao tiếp
  • Cách đặt câu hỏi trong tiếng Trung nên biết
  • Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung trong khách sạn
  • About
  • FAQ
  • Contact
  • Advertise

© 2024 The Dragon - Trung Tâm Tiếng Trung #1 Việt Nam.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
Zalo
Phone
088.6106.698
x
x
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Khóa học
  • Kho kiến thức
    • Kiến thức giáo dục
    • Kiến thức văn hóa
    • Tin tức bổ ích
    • Học tiếng Trung qua bài hát
    • Học tiếng Trung qua tình huống
    • Học tiếng Trung video
    • Kinh nghiệm tự học
    • Ngữ pháp tiếng Trung
    • Sách tiếng Trung
    • Tài liệu biên phiên dịch chuyên ngành
    • Tài liệu học giao tiếp tiếng Trung
    • Tài liệu Ôn thi HSK
    • Tiếng Trung công sở
    • Tải sách tiếng Trung thương mại
    • Tiếng Trung du lịch
    • Tiếng Trung thương mại
    • Từ vựng tiếng Trung
    • Sự kiện
  • Liên hệ

© 2024 The Dragon - Trung Tâm Tiếng Trung #1 Việt Nam.