Trung Tâm Tiếng Trung The Dragon
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Khóa học
  • Kho kiến thức
    • Kiến thức giáo dục
    • Kiến thức văn hóa
    • Tin tức bổ ích
    • Học tiếng Trung qua bài hát
    • Học tiếng Trung qua tình huống
    • Học tiếng Trung video
    • Kinh nghiệm tự học
    • Ngữ pháp tiếng Trung
    • Sách tiếng Trung
    • Tài liệu biên phiên dịch chuyên ngành
    • Tài liệu học giao tiếp tiếng Trung
    • Tài liệu Ôn thi HSK
    • Tiếng Trung công sở
    • Tải sách tiếng Trung thương mại
    • Tiếng Trung du lịch
    • Tiếng Trung thương mại
    • Từ vựng tiếng Trung
    • Sự kiện
  • Liên hệ
No Result
View All Result
Tư vấn ngay
Trung Tâm Tiếng Trung The Dragon
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Khóa học
  • Kho kiến thức
    • Kiến thức giáo dục
    • Kiến thức văn hóa
    • Tin tức bổ ích
    • Học tiếng Trung qua bài hát
    • Học tiếng Trung qua tình huống
    • Học tiếng Trung video
    • Kinh nghiệm tự học
    • Ngữ pháp tiếng Trung
    • Sách tiếng Trung
    • Tài liệu biên phiên dịch chuyên ngành
    • Tài liệu học giao tiếp tiếng Trung
    • Tài liệu Ôn thi HSK
    • Tiếng Trung công sở
    • Tải sách tiếng Trung thương mại
    • Tiếng Trung du lịch
    • Tiếng Trung thương mại
    • Từ vựng tiếng Trung
    • Sự kiện
  • Liên hệ
No Result
View All Result
Trung Tâm Tiếng Trung The Dragon
No Result
View All Result
Tiếng Trung Dragon Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về ăn uống,ẩm thực và mẫu câu hội thoại thông dụng

Từ vựng tiếng Trung về ăn uống,ẩm thực và mẫu câu hội thoại thông dụng

Từ vựng tiếng Trung về ăn uống,ẩm thực và mẫu câu hội thoại thông dụng

The Dragon by The Dragon
23/06/2024
in Từ vựng tiếng Trung
0
0
Share on FacebookShare on Twitter

Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Vì vậy, để giao tiếp hiệu quả về chủ đề này, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Trung phong phú. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất về ăn uống và ẩm thực  , giúp bạn dễ dàng trao đổi về các món ăn, địa điểm ăn uống và phong tục ẩm thực.

Mục lục

Toggle
  • Từ vựng tiếng Trung về ẩm thực
    • Các loại món ăn
    • Các loại đồ uống
    • Các loại thực phẩm
    • Các loại trái cây
  • Mẫu câu hội thoại về ẩm thực
    • Gọi món
    • Hỏi địa điểm ăn uống
    • Cảm ơn và thanh toán
  • Lời kết

Từ vựng tiếng Trung về ẩm thực

Từ vựng tiếng Trung về ẩm thực
Từ vựng tiếng Trung về ẩm thực

Các loại món ăn

炒饭 chǎofàn Cơm chiên
炒面 chǎomiàn Mì xào
炸鸡 zhájī Gà rán
汉堡包 hànbǎobāo Bánh hamburger
寿司 shòusī Sushi
披萨 pīsà Pizza
拌面 bàndiànmiàn Hủ tiếu
烧烤 shāokǎo BBQ
火锅 huǒguō Lẩu
饺子 jiǎozi Bánh bao
包子 bāozi Bánh bao
面包 miànbāo Bánh mì
粥 zhōu Cháo
饭团 fàntuán Cơm nắm
蛋糕 dàngāo Bánh kem
酸辣汤 suānlàtāng Canh chua
花生酱 huāshēngjiàng Bơ đậu phộng
春卷 chūnjuǎn Nem cuốn
粽子 zòngzi Bánh ú
煎饼果子 jiānbǐngguǒzi Bánh kẹp
北京烤鸭 běijīngkǎoyā Vịt quay Bắc Kinh
小笼包 xiǎolóngbāo Bánh bao xiaolong
手抓饭 shǒuzhuāfàn Cơm nắm truyền thống
菠萝包 bōluó bāo Bánh bao dứa
糖葫芦 táng hú lu Mứt táo
豆浆 dòujiāng Sữa đậu nành
红烧肉 hóngshāoròu Thịt kho tàu
干锅 gānguō Lẩu khô
麻辣烫 málàtàng Lẩu cay
蟹黄包 xièhuáng bāo Bánh bao nhân cua
馄饨 húntun Bánh hủ tiếu
饺子 jiǎozi Bánh bao
卤肉饭 lǔròufàn Cơm thịt kho
鲍鱼 bàoyú Bào ngư
红烧鱼 hóngshāoyú Cá kho tộ
煲仔饭 bāozǎifàn Cơm hầm
木须肉 mùxūròu Thịt bò sốt xào
香辣蟹 xiānglàxiè Cua cay
羊肉串 yángròu chuàn Nem nướng
鱼香肉丝 yúxiāng ròusī Thịt heo xào hương vị cá
糖醋里脊 tángcù lǐjǐ Thịt rim
宫保鸡丁 gōngbǎo jīdīng Gà xào lạt
鱼香茄子 yúxiāng qiézi Cà tím xào hương vị cá
糖醋排骨 tángcù páigǔ Xương rim
宫保虾球 gōngbǎo xiāqiú Tôm xào lạt
红烧茄子 hóngshāo qiézi Cà tím kho tộ
芙蓉蛋 fúróngdàn Trứng cuộn
油条 yóutiáo Bánh quẩy
饭团 fàntuán Cơm nắm
红烧肉 hóngshāoròu Thịt kho tàu
绿豆糕 lǜdòugāo Bánh đậu xanh
月饼  yuèbǐng Bánh trung thu

Xem thêm:  NHỮNG NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG CƠ BẢN

Các loại đồ uống

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
咖啡 kāfēi Cà phê
茶 chá Trà
果汁 guǒzhī Nước trái cây
可乐 kělè Coca Cola
雪碧 xuěbì Sprite
珍珠奶茶 zhēnzhū nǎichá Trà sữa trân châu
奶昔 nǎixī Sữa chua
冰淇淋 bīngqílín Kem
奶酪 nǎilào Sữa chua kiểu Pháp
蛋挞 dàntà Bánh trứng sữa
红豆汤 hóngdòu tāng Súp đậu đỏ
绿豆汤 lǜdòu tāng Súp đậu xanh
芒果汁 mángguǒ zhī Nước ép xoài
菠萝汁 bōluó zhī Nước ép dứa
苹果汁 píngguǒ zhī Nước ép táo
橙汁 chéng zhī Nước cam
葡萄汁 pútáo zhī Nước nho
柠檬水 níngméng shuǐ Nước chanh
椰子水 yēzi shuǐ Nước dừa
牛奶 niúnǎi Sữa bò
巧克力牛奶 qiǎokèlì niúnǎi Sữa cacao
杏仁牛奶 xìngrén niúnǎi Sữa hạnh nhân
酸奶 suānnǎi Sữa chua
茶拿铁 chá ná tiě Cà phê latte
摩卡 mókǎ Cà phê Mocha
卡布奇诺 kǎbù qí nuò Cappuccino
绿茶 lǜchá Trà xanh
红茶 hóngchá Trà đen
乌龙茶 wūlóngchá Trà Ô Long
柠檬茶 níngméng chá Trà chanh
奶茶 nǎichá Trà sữa
桂花茶 guìhuā chá Trà hoa quả
菊花茶 júhuā chá Trà cúc
柠檬汽水 níngméng qìshuǐ Nước ngọt chanh

Các loại thực phẩm

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
肉 ròu Thịt
牛肉 niú ròu Thịt bò
猪肉 zhū ròu Thịt lợn
鸡肉 jī ròu Thịt gà
羊肉 yáng ròu Thịt cừu
鸭肉 yā ròu Thịt vịt
鱼肉 yú ròu Thịt cá
虾 xiā Tôm
蟹 xiè Cua
贝壳 bèi ké Ốc
蛤蜊 gé lì Sò
鲍鱼 bàoyú Bào ngư

Các loại rau củ

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
蔬菜 shū cài Rau củ
白菜 bái cài Bắp cải
菠菜 bō cài Rau bina
西红柿 xī hóng shì Cà chua
黄瓜 huáng guā Dưa chuột
土豆 tǔ dòu Khoai tây
胡萝卜 hú luó bo Cà rốt
大蒜 dà suàn Tỏi
姜 jiāng Gừng

Các loại trái cây

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
水果 shuǐ guǒ Trái cây
苹果 píng guǒ Táo
香蕉 xiāng jiāo Chuối
橘子 jú zi Quýt
葡萄 pú tao Nho
草莓 cǎo méi Dâu tây
芒果 máng guǒ Xoài
榴莲 liú lián Sầu riêng

Các loại gia vị

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
盐 yán Muối
糖 táng Đường
酱油 jiàng yóu Nước tương
醋 cù Giấm
花椒 huā jiāo Hạt tiêu
辣椒 là jiāo Ớt

Xem thêm:  MẪU CÂU TIẾNG TRUNG MUA SẮM VÀ MẶC CẢ

Mẫu câu hội thoại về ẩm thực

Mẫu câu hội thoại về ẩm thực
Mẫu câu hội thoại về ẩm thực

Sau khi đã có được kiến thức cơ bản về từ vựng tiếng Trung liên quan đến ẩm thực, hãy cùng tìm hiểu một số mẫu câu hội thoại thông dụng để giao tiếp về chủ đề này.

Gọi món

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
我想点菜。 wǒ xiǎng diǎn cài Tôi muốn gọi món.
给我来一份牛肉面。 gěi wǒ lái yí fèn niú ròu miàn Cho tôi một phần mì thịt bò.
我要一碗米饭。 wǒ yào yì wǎn mǐ fàn Tôi muốn một bát cơm.
还有什么特色菜吗? hái yǒu shén me tè sè cài ma Còn có món đặc biệt nào không?
我可以试一下这道菜吗? wǒ kě yǐ shì yí xià zhè dào cài ma Tôi có thể thử món này được không?

Hỏi địa điểm ăn uống

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
附近有什么好吃的地方吗? fù jìn yǒu shén me hǎo chī de dì fāng ma Có những nơi ngon nào gần đây không?
你们家附近有没有中餐馆? nǐ men jiā fù jìn yǒu méi yǒu zhōng cān guǎn Gần nhà bạn có nhà hàng Trung Quốc không?
哪里有卖水果的地方? nǎ lǐ yǒu mài shuǐ guǒ de dì fāng Ở đâu có chỗ bán trái cây?
你们有推荐的烧烤店吗? nǐ men yǒu tuī jiàn de shāo kǎo diàn ma Bạn có quán nướng nào giới thiệu không?
哪里可以买到当地特色小吃? nǎ lǐ kě yǐ mǎi dào dāng dì tè sè xiǎo chī Ở đâu có thể mua đặc sản địa phương?

Cảm ơn và thanh toán

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
谢谢。 xiè xiè Cảm ơn.
请给我结账。 qǐng gěi wǒ jié zhàng Làm ơn tính tiền cho tôi.

Xem thêm:  MẪU CÂU TIẾNG TRUNG GIAO TIẾNG THÔNG DỤNG TRONG NHÀ HÀNG

Lời kết

Trên đây là một số từ vựng và mẫu câu hội thoại về ẩm thực.Việc học từ vựng và sử dụng mẫu câu hội thoại sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và tương tác với người dân địa phương khi tham gia vào trải nghiệm ẩm thực.

HỌC VIỆN THE DRAGON
– Hotline: 0886.106.698
– Website: thedragon.edu.vn
– Zalo: zalo.me/3553160280636890773
– Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienthedragon
– Fanpage: https://www.facebook.com/hocvienthedragon
– Địa chỉ: 139 Đường số 7, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.
4.7/5 - (163 bình chọn)
Tags: Học tiếng trungKinh nghiệm tự học tiếng trungTừ vựng tiếng trung
ShareTweetPin
Bài trước đó

Từ vựng tiếng Trung về du lịch và mẫu câu hội thoại thông dụng

Bài kế tiếp

Danh từ trong tiếng Trung : Phân loại Danh từ và Cách sử dụng

Bài viết liên quan

Sắc thái màu sắc
Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về màu sắc và mẫu câu giao tiếp

23/06/2024

Màu sắc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta....

Từ vựng tiếng Trung về thời gian và mẫu câu giao tiếp cơ bản
Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về thời gian và mẫu câu giao tiếp cơ bản

23/06/2024

Thời gian là một khái niệm quan trọng trong cuộc sống của chúng ta....

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề các môn thể thao
Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề các môn thể thao

23/06/2024

Thể thao là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, mang...

Từ vựng tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu
Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu

23/06/2024

Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc học tiếng Trung là...

Bài kế tiếp
Học ngữ pháp cơ bản

Danh từ trong tiếng Trung : Phân loại Danh từ và Cách sử dụng

Bình luận bài viết (0 bình luận)
x

Tư vấn khóa học miễn phí
Logo Học Viện The Dragon

Học viện The Dragon là một địa chỉ uy tín để học tiếng Anh và tiếng Trung tại quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh.

Từ khóa

Dạy tiếng Trung 1 kèm 1 Học tiếng trung Học tiếng Trung online Kinh nghiệm tự học tiếng trung Luyện thi HSK lộ trình học tiếng trung Lớp học tiếng Trung Mẫu câu tiếng trung Ngữ pháp tiếng trung Phương pháp học tiếng trung The Dragon Tiếng Hoa Bình Tân Tiếng Hoa trẻ em tiếng trung Tiếng Trung Bình Tân tiếng Trung chất lượng cao Tiếng Trung Doanh Nghiệp tiếng trung giao tiếp tiếng trung online tiếng trung thương mại Tiếng Trung trẻ em Triếng Trung người lớn Trung tâm tiếng Hoa Trung tâm tiếng Trung Từ vựng tiếng trung Tự học tiếng trung

Bài viết đã xem

  • Các cấu trúc câu trong tiếng Trung bạn nên biết
  • Từ vựng tiếng Trung về màu sắc và mẫu câu giao tiếp
  • Cách đặt câu hỏi trong tiếng Trung nên biết
  • Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung trong khách sạn
  • About
  • FAQ
  • Contact
  • Advertise

© 2024 The Dragon - Trung Tâm Tiếng Trung #1 Việt Nam.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
Zalo
Phone
088.6106.698
x
x
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Khóa học
  • Kho kiến thức
    • Kiến thức giáo dục
    • Kiến thức văn hóa
    • Tin tức bổ ích
    • Học tiếng Trung qua bài hát
    • Học tiếng Trung qua tình huống
    • Học tiếng Trung video
    • Kinh nghiệm tự học
    • Ngữ pháp tiếng Trung
    • Sách tiếng Trung
    • Tài liệu biên phiên dịch chuyên ngành
    • Tài liệu học giao tiếp tiếng Trung
    • Tài liệu Ôn thi HSK
    • Tiếng Trung công sở
    • Tải sách tiếng Trung thương mại
    • Tiếng Trung du lịch
    • Tiếng Trung thương mại
    • Từ vựng tiếng Trung
    • Sự kiện
  • Liên hệ

© 2024 The Dragon - Trung Tâm Tiếng Trung #1 Việt Nam.